5 phút soạn bài 7 Những kinh nghiệm dân gian về con người và xã hội trang 36
VĂN BẢN: NHỮNG KINH NGHIỆM DÂN GIAN VỀ CON NGƯỜI VÀ XÃ HỘI
PHẦN I: CÁC CÂU HỎI TRONG SGK
CH1: Xác định số chữ, số dòng, số vé của các câu tục ngữ 1,6,8,9.
CH2: Tìm các cặp vần (nếu có) và nhận xét về tác dụng của vần trong các câu tục ngữ trên.
CH3: Em hiểu các cụm từ "ăn quả", "nhớ kẻ trồng cây", "sóng cả", "ngã tay trèo", "mài sắt", "nên kim" như thế nào? Hãy chỉ ra biện pháp tu từ được sử dụng ở đây.
CH4: Cách diễn đạt "mất lòng khó kiếm" trong câu tục ngữ số 9 có gì đặc biệt?
PHẦN II: 5 PHÚT SOẠN BÀI
CH1:
Câu | Số chữ | Số dòng | Số vế |
1 | 4 | 1 | 1 |
6 | 8 | 1 | 2 |
8 | 8 | 1 | 2 |
9 | 8 | 2 | 2 |
CH 2: Câu tục ngữ 3: vần cách (thầy - mày)
Câu tục ngữ 4: vần cách (thầy - tày)
Câu tục ngữ 5: vần cách (cả - ngã)
Câu tục ngữ 7: vần cách (non - hòn)
Câu tục ngữ 8: vần cách (bạn - cạn)
=> Tác dụng: giúp câu có nhịp điệu, liền mạch, dễ nhớ, dễ thuộc.
CH 3:
“ăn quả”: hưởng thụ thành quả lao động, những cống hiến xã hội.
“nhớ kẻ trồng cây”: ghi nhớ công lao của những người đã giúp đỡ mình, đã tạo ra thành quả lao động để mình được hưởng thụ.
“sóng cả”: khó khăn, thử thách lớn.
“ngã tay chèo”: từ bỏ trước khó khăn.
“mài sắt”: sự kiên trì, bền bì, cố gắng trong cuộc sống
“nên kim”: thành công.
Biện pháp tu từ ẩn dụ.
CH 4: Đặt sự đối lập giữa “mất của” – “mất lòng” để từ đó đề cao tình nghĩa, sự trân trọng nhau trong cuộc sống.